Skip to content
WikiSEO
  • Google
    • Adsense
    • Google Ads
  • SEO
    • Thuật ngữ
  • AI
  • Ebook
  • Tips & Trick
  • Tin tức
WikiSEO
  • Home » 
  • SEO » 
  • Tổng Hợp 101+ Các Thuật Ngữ Thường Dùng Trong SEO (Cập Nhật 2025)

Tổng Hợp 101+ Các Thuật Ngữ Thường Dùng Trong SEO (Cập Nhật 2025)

By wikiseo_admin Tháng 7 28, 2025 0

Bài viết này tổng hợp đầy đủ và chi tiết các thuật ngữ thường dùng trong SEO, được phân loại rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách dễ dàng. Việc nắm vững các khái niệm này là nền tảng cốt lõi để bạn có thể hiểu, triển khai và đánh giá hiệu quả các chiến dịch tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho website của mình.

Các Thuật Ngữ SEO Tổng Quan

Đây là những khái niệm nền tảng và phổ biến nhất mà bất kỳ ai khi bắt đầu tìm hiểu về SEO đều phải biết.

1. SEO (Search Engine Optimization)

SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là tập hợp các phương pháp và kỹ thuật nhằm mục đích cải thiện thứ hạng của một website trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm (như Google, Bing) một cách tự nhiên (không trả phí). Mục tiêu cuối cùng của SEO là tăng lưu lượng truy cập chất lượng, nâng cao nhận diện thương hiệu và thúc đẩy chuyển đổi.

2. Search Engine (Công cụ tìm kiếm)

Đây là một hệ thống phần mềm được thiết kế để tìm kiếm thông tin trên World Wide Web. Khi người dùng nhập một truy vấn, công cụ tìm kiếm sẽ quét hàng tỷ trang web trong chỉ mục của nó để trả về danh sách các kết quả phù hợp nhất. Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất hiện nay.

3. SERP (Search Engine Results Page)

SERP là trang hiển thị kết quả mà công cụ tìm kiếm trả về sau khi người dùng thực hiện một truy vấn. SERP có thể bao gồm nhiều loại kết quả khác nhau như kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic results), quảng cáo trả phí (paid ads), Featured Snippets, bản đồ địa phương (Local Pack), video, hình ảnh, v.v.

4. Organic Traffic (Lưu lượng truy cập tự nhiên)

Đây là lượng người dùng truy cập vào website của bạn thông qua các kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải quảng cáo) trên SERP. Đây là mục tiêu chính của mọi chiến dịch SEO, vì nó được xem là nguồn truy cập bền vững và có tỷ lệ chuyển đổi cao.

5. Paid Traffic (Lưu lượng truy cập trả phí)

Là lượng người dùng truy cập vào website thông qua các quảng cáo trả phí, ví dụ như Google Ads. Các kết quả này thường được gắn nhãn “Quảng cáo” hoặc “Sponsored” trên SERP.

6. Keyword (Từ khóa)

Từ khóa là một từ hoặc một cụm từ mà người dùng nhập vào ô tìm kiếm để tìm kiếm thông tin. Việc nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với sản phẩm, dịch vụ và đối tượng mục tiêu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong SEO.

7. White Hat SEO (SEO Mũ Trắng)

Đây là trường phái SEO tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc và hướng dẫn của công cụ tìm kiếm. Các kỹ thuật SEO Mũ Trắng tập trung vào việc tạo ra giá trị thực sự cho người dùng, như sản xuất nội dung chất lượng, cải thiện trải nghiệm người dùng, và xây dựng liên kết một cách tự nhiên. Đây là phương pháp an toàn và bền vững nhất.

8. Black Hat SEO (SEO Mũ Đen)

Trái ngược với Mũ Trắng, SEO Mũ Đen sử dụng các thủ thuật nhằm qua mặt và thao túng thuật toán của công cụ tìm kiếm để đạt thứ hạng cao một cách nhanh chóng. Các kỹ thuật này bao gồm: nhồi nhét từ khóa, ẩn văn bản, sử dụng PBN, mua bán backlink… Website sử dụng SEO Mũ Đen có nguy cơ rất cao bị Google phạt nặng, thậm chí là bị xóa khỏi chỉ mục.

9. Gray Hat SEO (SEO Mũ Xám)

Đây là phương pháp nằm giữa Mũ Trắng và Mũ Đen. Các kỹ thuật này không hoàn toàn vi phạm nguyên tắc của Google nhưng cũng không hoàn toàn “trong sạch”, mang tính rủi ro nhất định.

Các Thuật Ngữ Về SEO On-page

SEO On-page là quá trình tối ưu hóa các yếu tố hiển thị trực tiếp trên một trang web để cải thiện thứ hạng và trải nghiệm người dùng.

10. SEO On-page

Bao gồm tất cả các hành động được thực hiện ngay trên trang web của bạn để giúp nó xếp hạng cao hơn, chẳng hạn như tối ưu hóa thẻ tiêu đề, nội dung, liên kết nội bộ, và hình ảnh.

11. Title Tag (Thẻ Tiêu đề)

Đây là tiêu đề của một trang web, được hiển thị trên tab của trình duyệt và là dòng tiêu đề màu xanh trên SERP. Title Tag là một trong những yếu tố On-page quan trọng nhất, nó cần chứa từ khóa chính và hấp dẫn người dùng nhấp vào.

12. Meta Description (Thẻ Mô tả)

Là đoạn văn bản ngắn tóm tắt nội dung của một trang, hiển thị bên dưới Title Tag trên SERP. Mặc dù không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp, một Meta Description hấp dẫn sẽ làm tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR).

13. Heading Tags (H1, H2, H3…)

Các thẻ Heading được dùng để cấu trúc nội dung bài viết.
* H1: Là tiêu đề chính của trang, mỗi trang chỉ nên có duy nhất một thẻ H1.
* H2, H3, …: Là các tiêu đề phụ, giúp phân chia nội dung thành các phần logic, giúp cả người đọc và công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu được cấu trúc và các chủ đề chính của trang.

14. URL (Uniform Resource Locator)

Là địa chỉ của một trang web. Một URL thân thiện với SEO cần ngắn gọn, có chứa từ khóa chính, và dễ hiểu. Ví dụ: seovua.com/cac-thuat-ngu-seo tốt hơn là seovua.com/post?id=123.

15. Alt Text (Văn bản thay thế)

Là một đoạn mô tả ngắn cho hình ảnh. Alt Text giúp công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của hình ảnh, đồng thời nó sẽ được hiển thị nếu hình ảnh không thể tải được. Tối ưu Alt Text với từ khóa liên quan cũng là một yếu tố SEO quan trọng.

16. Internal Link (Liên kết nội bộ)

Là các liên kết trỏ từ một trang này đến một trang khác trong cùng một website. Internal Link giúp điều hướng người dùng, phân phối sức mạnh liên kết (link juice) trên toàn trang và giúp Google hiểu rõ hơn về cấu trúc và mối quan hệ giữa các nội dung trên website của bạn.

17. External Link (Liên kết ngoài)

Là các liên kết từ trang web của bạn trỏ đến một trang web khác. Việc liên kết đến các trang web uy tín, có liên quan có thể tăng thêm độ tin cậy cho nội dung của bạn.

18. Keyword Density (Mật độ từ khóa)

Là tỷ lệ phần trăm số lần một từ khóa xuất hiện trên một trang so với tổng số từ trên trang đó. Hiện nay, Google không còn quá chú trọng vào mật độ từ khóa. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc sử dụng từ khóa và các biến thể của nó một cách tự nhiên.

19. Keyword Stuffing (Nhồi nhét từ khóa)

Đây là một kỹ thuật SEO Mũ Đen, cố tình lặp lại từ khóa một cách dày đặc và vô nghĩa trong nội dung, thẻ meta, alt text… nhằm mục đích thao túng thứ hạng. Hành động này sẽ bị Google phạt rất nặng.

20. E-E-A-T (Experience, Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness)

Đây là tiêu chí quan trọng mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng của một trang web.
* Experience (Kinh nghiệm): Tác giả có kinh nghiệm thực tế về chủ đề không?
* Expertise (Chuyên môn): Tác giả có phải là chuyên gia trong lĩnh vực đó không?
* Authoritativeness (Thẩm quyền): Website và tác giả có được công nhận là một nguồn thông tin có thẩm quyền không?
* Trustworthiness (Độ tin cậy): Nội dung có đáng tin cậy, chính xác và trung thực không?
Tại WikiSEO, chúng tôi luôn nhấn mạnh việc xây dựng E-E-A-T là yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững của website.

21. Content (Nội dung)

“Content is King” – Nội dung là Vua. Đây là tất cả những thông tin tồn tại trên website của bạn dưới dạng văn bản, hình ảnh, video, infographic… Nội dung chất lượng, độc đáo và giải quyết được vấn đề của người dùng là yếu tố quan trọng nhất trong SEO.

22. Thin Content (Nội dung mỏng)

Là những trang có ít nội dung, không cung cấp giá trị hoặc thông tin hữu ích cho người dùng. Các trang này có thể bị Google đánh giá thấp và ảnh hưởng đến toàn bộ website.

23. Duplicate Content (Nội dung trùng lặp)

Là tình trạng nội dung giống hệt hoặc tương tự nhau xuất hiện trên nhiều URL khác nhau (trong cùng một website hoặc khác website). Điều này gây khó khăn cho Google trong việc xác định phiên bản gốc để lập chỉ mục và xếp hạng.

Các Thuật Ngữ Về SEO Off-page

SEO Off-page là tập hợp các kỹ thuật được thực hiện bên ngoài website của bạn nhằm mục đích tăng cường uy tín, sự liên quan, và thẩm quyền của website đó trong mắt công cụ tìm kiếm.

24. SEO Off-page

Trọng tâm của SEO Off-page là xây dựng liên kết ngược (backlink) chất lượng, nhưng nó cũng bao gồm các hoạt động khác như social media marketing, brand mention, forum seeding, v.v.

25. Backlink (Liên kết ngược)

Backlink là một liên kết từ một website khác trỏ về website của bạn. Backlink được xem như một “phiếu bầu” tín nhiệm. Càng có nhiều backlink chất lượng từ các trang uy tín, website của bạn càng được Google đánh giá cao.

26. Anchor Text (Văn bản neo)

Là đoạn văn bản có thể nhấp vào trong một siêu liên kết. Google sử dụng Anchor Text để hiểu nội dung của trang được liên kết đến. Ví dụ, trong liên kết <a href="url">văn bản neo</a>, phần “văn bản neo” chính là Anchor Text.

27. Link Building (Xây dựng liên kết)

Là quá trình chủ động tìm kiếm và xây dựng các backlink chất lượng trỏ về website của bạn. Đây là một trong những phần việc khó và tốn thời gian nhất trong SEO.

28. Domain Authority (DA)

Là một chỉ số do Moz phát triển, dự đoán khả năng xếp hạng của một tên miền trên SERP. Thang điểm từ 1 đến 100, điểm càng cao thì khả năng xếp hạng càng tốt.

29. Page Authority (PA)

Tương tự DA, nhưng PA là chỉ số dự đoán khả năng xếp hạng của một trang cụ thể, chứ không phải toàn bộ tên miền.

30. Guest Post (Bài đăng của khách)

Là việc viết và đăng tải bài viết của bạn trên một website khác. Trong bài viết đó, bạn có thể đặt một hoặc vài backlink trỏ về website của mình. Đây là một chiến lược xây dựng liên kết phổ biến và hiệu quả nếu được thực hiện đúng cách.

31. PBN (Private Blog Network)

Là một mạng lưới các website (blog) được tạo ra với mục đích duy nhất là xây dựng backlink để đẩy SEO cho một website chính. Đây là một kỹ thuật SEO Mũ Đen và có rủi ro bị Google phạt rất cao.

32. Nofollow Link

Là một liên kết có thuộc tính rel="nofollow". Thuộc tính này báo cho công cụ tìm kiếm rằng không nên chuyển bất kỳ “sức mạnh” hay “uy tín” nào qua liên kết này.

33. Dofollow Link

Đây là loại liên kết mặc định. Các liên kết Dofollow sẽ chuyển sức mạnh (link juice) từ trang liên kết đến trang được liên kết, giúp cải thiện thứ hạng SEO.

Các Thuật Ngữ Về Technical SEO (SEO Kỹ Thuật)

Technical SEO là quá trình tối ưu hóa các khía cạnh kỹ thuật của website để giúp công cụ tìm kiếm có thể thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) trang web một cách hiệu quả hơn.

34. Technical SEO

Mục tiêu của Technical SEO là đảm bảo website không có rào cản kỹ thuật nào cản trở công cụ tìm kiếm. Nó bao gồm các yếu tố như tốc độ trang, kiến trúc website, sitemap, file robots.txt, dữ liệu có cấu trúc, v.v.

35. Crawling (Thu thập dữ liệu)

Là quá trình các bot của công cụ tìm kiếm (còn gọi là spiders hoặc crawlers) đi theo các liên kết để khám phá các trang web mới và được cập nhật.

36. Indexing (Lập chỉ mục)

Sau khi thu thập dữ liệu, công cụ tìm kiếm sẽ lưu trữ và sắp xếp thông tin đó vào một cơ sở dữ liệu khổng lồ gọi là chỉ mục (index). Chỉ những trang nằm trong chỉ mục mới có thể xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.

37. Robots.txt

Là một tệp văn bản nằm ở thư mục gốc của website, dùng để đưa ra chỉ dẫn cho các bot của công cụ tìm kiếm, cho phép hoặc chặn chúng truy cập vào các phần nhất định của trang web.

38. Sitemap (Sơ đồ trang web)

Là một tệp (thường là XML) liệt kê tất cả các URL quan trọng trên website của bạn. Sitemap giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục nội dung của bạn một cách nhanh chóng và đầy đủ hơn.

39. Canonical Tag (Thẻ Canonical)

Là một đoạn mã HTML (rel="canonical") được sử dụng để thông báo cho công cụ tìm kiếm biết đâu là phiên bản “chính” hoặc “ưu tiên” của một trang khi có nhiều URL khác nhau chứa nội dung trùng lặp hoặc rất giống nhau.

40. Schema Markup (Dữ liệu có cấu trúc)

Là một dạng mã (vocabulary) bạn thêm vào website để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của bạn và hiển thị nó một cách nổi bật hơn trên SERP (dưới dạng Rich Snippets, ví dụ như hiển thị đánh giá sao, giá sản phẩm, thời gian nấu ăn…).

41. Page Speed (Tốc độ tải trang)

Là thời gian cần thiết để nội dung trên một trang được hiển thị đầy đủ cho người dùng. Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng.

42. Mobile-First Indexing

Google chủ yếu sử dụng phiên bản di động của nội dung để lập chỉ mục và xếp hạng. Điều này có nghĩa là việc tối ưu hóa website cho thiết bị di động là cực kỳ quan trọng.

43. Core Web Vitals

Là một tập hợp các chỉ số cụ thể mà Google coi là quan trọng đối với trải nghiệm người dùng tổng thể của một trang web. Ba chỉ số chính là:
* LCP (Largest Contentful Paint): Đo lường hiệu suất tải trang.
* FID (First Input Delay) / INP (Interaction to Next Paint): Đo lường khả năng tương tác.
* CLS (Cumulative Layout Shift): Đo lường sự ổn định của giao diện.

44. SSL Certificate / HTTPS

SSL (Secure Sockets Layer) là một công nghệ bảo mật tiêu chuẩn để mã hóa dữ liệu giữa máy chủ web và trình duyệt. Website có chứng chỉ SSL sẽ sử dụng giao thức HTTPS (thay vì HTTP), đây là một tín hiệu xếp hạng của Google.

45. Redirect 301, 302

  • Redirect 301: Là một chuyển hướng vĩnh viễn, báo cho công cụ tìm kiếm rằng một trang đã được chuyển hẳn sang một địa chỉ mới. Nó chuyển gần như toàn bộ sức mạnh liên kết sang URL mới.
  • Redirect 302: Là một chuyển hướng tạm thời, dùng khi một trang chỉ tạm thời di chuyển.

46. 404 Error (Lỗi 404)

Đây là mã trạng thái HTTP báo hiệu rằng trang mà người dùng đang cố gắng truy cập không thể được tìm thấy trên máy chủ.

Các Thuật Ngữ Về Phân Tích & Đo Lường

Để biết chiến dịch SEO có hiệu quả hay không, bạn cần theo dõi và phân tích các chỉ số quan trọng.

47. Google Analytics

Là một công cụ miễn phí của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích chi tiết về lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng, nguồn truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, và nhiều dữ liệu quan trọng khác.

48. Google Search Console

Cũng là một công cụ miễn phí của Google, nhưng tập trung vào hiệu suất của website trên chính công cụ tìm kiếm Google. Nó cung cấp thông tin về các từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm thấy bạn, tỷ lệ nhấp chuột, lượt hiển thị, các vấn đề kỹ thuật (lỗi thu thập dữ liệu, vấn đề bảo mật), và tình trạng backlink.

49. Impression (Lượt hiển thị)

Là số lần URL của bạn xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm mà người dùng nhìn thấy.

50. CTR (Click-Through Rate – Tỷ lệ nhấp)

Là tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào liên kết của bạn sau khi nhìn thấy nó trên SERP. CTR được tính bằng công thức: (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) * 100%.

51. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)

Là tỷ lệ phần trăm số phiên truy cập chỉ xem một trang duy nhất rồi rời đi mà không có bất kỳ tương tác nào khác. Tỷ lệ thoát cao có thể là dấu hiệu cho thấy nội dung không đáp ứng được nhu cầu của người dùng.

52. Time on Page (Thời gian trên trang)

Là khoảng thời gian trung bình mà người dùng dành cho một trang cụ thể. Thời gian trên trang càng lâu cho thấy nội dung của bạn càng hấp dẫn và hữu ích.

53. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Là tỷ lệ phần trăm người dùng hoàn thành một hành động mong muốn trên website (ví dụ: mua hàng, điền form, đăng ký email). Đây là chỉ số cuối cùng để đo lường sự thành công của một chiến dịch marketing.

54. Keyword Ranking (Xếp hạng từ khóa)

Là vị trí của website bạn trên SERP đối với một từ khóa cụ thể.

Các Thuật Ngữ SEO Nâng Cao & Xu Hướng Mới

Lĩnh vực SEO luôn thay đổi, và đây là những khái niệm bạn cần cập nhật.

55. Search Intent (Ý định tìm kiếm)

Là mục đích thực sự đằng sau một truy vấn tìm kiếm của người dùng. Có 4 loại chính:
* Informational (Thông tin): Tìm kiếm để học hỏi (ví dụ: “SEO là gì?”).
* Navigational (Điều hướng): Tìm kiếm để đến một trang web cụ thể (ví dụ: “facebook”).
* Transactional (Giao dịch): Tìm kiếm để mua một thứ gì đó (ví dụ: “mua iphone 15 pro max”).
* Commercial Investigation (Điều tra thương mại): Tìm kiếm để so sánh, đánh giá trước khi mua (ví dụ: “đánh giá iphone 15 và samsung s24”).

56. Topical Authority

Là sự công nhận của Google rằng website của bạn là một chuyên gia, một nguồn thông tin uy tín và có thẩm quyền về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Xây dựng Topical Authority đòi hỏi phải tạo ra một cụm nội dung (topic cluster) sâu rộng, bao quát mọi khía cạnh của chủ đề đó.

57. Semantic SEO

Là quá trình tối ưu hóa nội dung không chỉ dựa trên từ khóa riêng lẻ mà còn tập trung vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các thực thể và chủ đề. Mục tiêu là tạo ra nội dung toàn diện, trả lời được nhiều câu hỏi liên quan mà người dùng có thể có.

58. AI in SEO / SGE (Search Generative Experience)

Là việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào SEO. Gần đây nhất là SGE, trải nghiệm tìm kiếm tạo sinh của Google, cung cấp câu trả lời do AI tổng hợp ngay trên đầu trang kết quả tìm kiếm. Điều này đang thay đổi cách người dùng tương tác với kết quả tìm kiếm và đòi hỏi các SEOer phải thay đổi chiến lược nội dung.

59. Zero-Click Search (Tìm kiếm không nhấp chuột)

Là những lượt tìm kiếm mà người dùng tìm thấy câu trả lời ngay trên SERP (ví dụ qua Featured Snippet, SGE, Knowledge Panel) và không cần nhấp vào bất kỳ kết quả nào.

60. Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói)

Là việc sử dụng các trợ lý ảo (như Google Assistant, Siri, Alexa) để thực hiện tìm kiếm bằng giọng nói. Các truy vấn tìm kiếm bằng giọng nói thường có xu hướng dài hơn và có dạng câu hỏi tự nhiên.

61. Local SEO

Là quá trình tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của bạn để thu hút nhiều doanh nghiệp hơn từ các tìm kiếm địa phương có liên quan. Local SEO rất quan trọng đối với các doanh nghiệp có cửa hàng thực tế như nhà hàng, spa, phòng khám…

Kết Luận

Việc nắm vững bộ thuật ngữ SEO này là bước đi đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng trên hành trình chinh phục các công cụ tìm kiếm. Thế giới SEO luôn vận động và thay đổi không ngừng, vì vậy, việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức là chìa khóa để thành công. Hãy xem danh sách này như một cuốn từ điển để tham khảo bất cứ khi nào bạn gặp một khái niệm mới. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn và xây dựng một lộ trình SEO chuyên nghiệp, hãy tham khảo các bài viết chuyên sâu khác trên website của chúng tôi.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Mất bao lâu để học hết các thuật ngữ SEO này?
Bạn có thể nắm được các khái niệm cơ bản trong vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, để thực sự hiểu sâu và áp dụng chúng một cách thành thạo, bạn sẽ cần thời gian thực hành và tích lũy kinh nghiệm thực tế qua các dự án, có thể mất vài tháng đến một năm.

2. Thuật ngữ nào là quan trọng nhất cho người mới bắt đầu?
Đối với người mới bắt đầu, các thuật ngữ quan trọng nhất cần nắm vững là: SEO, Keyword, Backlink, SEO On-page, SEO Off-page, Title Tag, và Content. Đây là những trụ cột cơ bản của mọi chiến dịch SEO.

3. SEO On-page và SEO Off-page, cái nào quan trọng hơn?
Cả hai đều cực kỳ quan trọng và bổ trợ cho nhau. SEO On-page là nền tảng, giúp Google hiểu nội dung của bạn. SEO Off-page là yếu tố xây dựng uy tín và thẩm quyền. Một ngôi nhà (On-page) có vững chắc đến đâu mà không ai biết đến (Off-page) thì cũng vô ích, và ngược lại.

4. Tôi có thể tự học SEO chỉ bằng cách nắm vững các thuật ngữ này không?
Nắm vững thuật ngữ là điều kiện cần nhưng chưa đủ. Để tự học SEO hiệu quả, bạn cần kết hợp kiến thức lý thuyết với việc thực hành liên tục trên một dự án website thực tế, theo dõi kết quả, phân tích dữ liệu và rút kinh nghiệm từ những sai lầm.

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Next post

5 Chiến Lược Thử Nghiệm PPC Google Ads Tăng Chuyển Đổi

wikiseo_admin

wikiseo_admin

Related Posts

Traffic User Là Gì? Toàn Tập Về Các Loại Traffic Website 2025

SEO không backlink là gì? Chiến lược lên Top Google bền vững mà không cần liên kết ngoài

Google E-E-A-T: Kim Chỉ Nam Kiến Tạo Nội Dung Website Uy Tín

Leave a Comment Hủy

Bạn nên xem

Traffic User Là Gì? Toàn Tập Về Các Loại Traffic Website 2025

Tháng 8 18, 2025

SEO Offpage là gì? Tất tần tật về kỹ thuật tối ưu ngoài trang 2025

Tháng 8 18, 2025

SEO không backlink là gì? Chiến lược lên Top Google bền vững mà không cần liên kết ngoài

Tháng 8 18, 2025

ChatGPT Là Gì? Từ Khái Niệm Đến Ứng Dụng Đời Thường Của AI Đàm Thoại

Tháng 8 18, 2025

Google E-E-A-T: Kim Chỉ Nam Kiến Tạo Nội Dung Website Uy Tín

Tháng 8 18, 2025
Copyright © 2025 WikiSEO - Powered by NevoThemes.
Offcanvas
  • Google
    • Adsense
    • Google Ads
  • SEO
    • Thuật ngữ
  • AI
  • Ebook
  • Tips & Trick
  • Tin tức
Offcanvas

  • Lost your password ?